my japan
Bảng giá

Bảng giá vận chuyển từ Nhật Bản về Việt Nam

MyJapan
Bảng giá vận chuyển từ Nhật Bản về Việt Nam

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN NHẬT-VIỆT 

STTTÊN SẢN PHẨMCƯỚC (vnđ/kg)GHI CHÚ
1Sữa trẻ em, sữa người lớn190,000 
2Thực phẩm, bánh kẹo, mỹ phẩm220,000 
3Hàng em bé: nôi, xe đẩy, đồ chơi không phụ kiện220,000 
4Quần áo, đồ gia dụng220,000 
5Giày dép, túi xách, ví, thắt lưng220,000 
6Thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin...220,000 
7Ipod touch, máy nghe nhạc mp3 mini220,000 
8Đồ cũ các loại220,000 
9Phụ tùng xe ô tô, xe máy220,000 
10Camera, CPU, SSD230,000 
11Hàng cồng kềnh ( cân tính thể tích lớn hơn cân thực 50%)190,000Tính theo cân quy đổi
12Gom hàng, bỏ vỏ thùng ( không tính thể tích)240,000 
bảng giá vận chuyển Nhật - Việt.jpg
Bảng giá vận chuyển Nhật - Việt

Bảng giá cước phụ thu áp dụng đối với một số loại hàng hoá đặc biệt như sau:

STTTÊN SẢN PHẨMPHỤ THU (vnđ/kg)GHI CHÚ
1Đồng hồ >200$100,000 
2Laptop mới >200$200,000 
3Laptop cũ >200$100,000 
4Macbook, surface cũ250,000 
5Macbook, surface mới300,000 
6Điện thoại cũ60,000 
7Điện thoại mới ( không bao gồm iphone )100,000 
8Máy ảnh mới80,000 
9Bật lửa, đồ hiệu, mắt kính >200$5% 
10Hàng điện tử giá trị cao khác4%